Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pocket veto


noun
indirect veto of legislation by refusing to sign it
Hypernyms:
veto

Related search result for "pocket veto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.